[Chuyên ô tô] Hướng dẫn cách cà số khung số máy xe ô tô tại nhà

Nếu ai đã từng đăng ký xe ô tô thì khái niệm số khung không còn quá xa lạ. Ngày nay, các cơ quan quản lý giao thông hoặc cơ quan đăng kiểm bắt buộc phải cung cấp các thông số này dưới hình thức cà trực tiếp trên khung, máy xe. Vậy cách cà số khung số máy xe ô tô như thế nào là chính xác nhất? Chúng ta cùng tìm hiểu rõ hơn qua nội dung bài viết dưới đây.

Bạn đang đọc bài viết: Hướng dẫn cách cà số khung số máy xe ô tô tại nhà

Số khung số máy xe ô tô là gì?

Số khung số máy xe ô tô là một dãy số mà các nhà sản xuất ô tô sử dụng để xác định từng chiếc ô tô. Dãy gồm 17 ký tự và được đánh số theo các cách riêng biệt. Mỗi chiếc xe sẽ có một dãy số không giống nhau và không bao giờ được lặp lại, cũng giống như giấy tờ tùy thân hoặc bằng chứng về quốc tịch của một người.

số khung xe máy ô tô - cách cà số khung số máy xe ô tô

Hướng dẫn tìm và kiểm tra số khung số máy xe ô tô

Khách hàng có thể chọn 4 cách để truy vấn số khung của động cơ xe tương ứng với 4 bộ phận:

  • Bảng điều khiển xe

  • Cửa bên lái xe

  • Mặt trước của khung xe

  • Lốp dự phòng

Xem số khung ở bảng điều khiển của xe

Nơi dễ nhất để tìm số khung là ở góc dưới bên trái bảng điều khiển của xe. Bạn có thể dễ dàng đọc số khi nhìn qua từ kính chắn gió.

cách xem số khung xe máy

Xem số khung ở cửa bên của lái xe:

Đầu tiên, mở cửa bên cạnh ghế lái, nhìn vào mép khung, khách hàng sẽ thấy một miếng dán nhỏ màu trắng có ghi thông tin số khung xe.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, số khung xe được đặt ở bên ngoài cửa. Khách hàng có thể nhìn thấy dãy số khung xe dưới gương hoặc bên kia dầm cửa (gần chốt thắt dây an toàn).

Kiểm tra ở mặt trước của khung xe

Trong một số trường hợp, số khung được in ở mặt trước của khung xe, bên cạnh bình chứa chất nước rửa kính. Để tìm được vị trí trên, khách hàng cần mở mui xe, xác định vị trí thùng nước lau kính và kiểm tra khung xe xung quanh khu vực đó.

Kiểm tra vị trí ở dưới lốp xe dự phòng

Số khung của xe cũng có thể được in trên lốp dự phòng phía sau xe. Người sử dụng chỉ cần tháo lốp dự phòng và kiểm tra vị trí đặt lốp. Tương ứng, số khung bao gồm sáu chữ số, và vòng tròn sáu chữ số cuối giúp xác định chính xác số khung của xe.

Sau khi tìm được số khung động cơ, chủ xe nên ghi chép vào máy tính hoặc sổ tay để có thể tra cứu nếu cần.

Xem thêm bài viết: Cách chỉnh ghế lái ô tô giúp lái xe an toàn cập nhật 2022

Hướng dẫn cách cà số khung số máy xe ô tô

Khách hàng có thể tự thực hiện cách cà số khung số máy xe ô tô số tại nhà theo các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ

Giấy Decal A4 hoặc giấy tập và bút chì. Khách hàng nên sử dụng loại giấy decal A4 vì nó có ưu điểm là độ bám dính tốt, khả năng chống thấm nước cao, không bị nhòe chữ.

Bước 2: Cách cà số khung số máy ô tô

Sau khi xác định chính xác vị trí của số khung, bạn phủ giấy A4 lên và dùng bút chì chà nhẹ lên giấy trong khoảng 5 – 10 giây để số hiển thị rõ ràng, sắc nét.

cách cà số khung số máy xe ô tô

Cách đọc số khung số máy xe ô tô

Theo cập nhật tình hình tin tức 2022 hiện nay, acquyxe247.com gửi đến bạn cách đọc thông số xe máy xe ô tô như sau:

  • Ba chữ số đầu là ký hiệu của nhà sản xuất

Chữ cái đầu tiên đại diện cho tên nước sản xuất. Ví dụ: ô tô của Mỹ bắt đầu bằng 1, 4, 5, Canada là 2, Mexico là 3, Nhật Bản là J, Hàn Quốc là K, Đức là W, Anh là S và Phần Lan hoặc Thụy Điển là Y.

  • Vị trí thứ 2 nói về hãng sản xuất

Trong một số trường hợp, đây là chữ cái đầu tiên của NSX. Ví dụ: A là Audi, B cho BMW, G cho General Motors, L cho Lincoln và N cho Nissan. Tuy nhiên, A cũng có thể đại diện cho Jaguar hoặc Mitsubishi; R cũng có là Audi, và T cũng có thể là Lexus.

  • Chữ số thứ ba

Đây là chữ số kết hợp với hai chữ số đầu tiên, cho biết loại xe hoặc bộ phận sản xuất. Ví dụ: 1G6 là xe gia đình Cadillac; 1G1 là xe gia đình Chevrolet hoặc 1GC là xe tải Chevrolet.

  • Sáu chữ số tiếp theo đại diện cho chiếc xe

Các số từ 4 đến 8 sẽ cung cấp cho bạn thông tin về kiểu xe, loại thân xe, hệ thống giảm xóc, loại hộp số và mã động cơ.

Đầu số 9 dùng để kiểm tra và phát hiện ra những số khung không hợp lệ.

  • Tám chữ số cuối cùng để nhận dạng xe

Chữ số thứ 10 cho biết năm sản xuất. Các chữ cái B – Y tương ứng với các mẫu từ năm 1981 – 2000. Không sử dụng các chữ cái I, O, Q, U hay là Z. Từ năm 2001 đến năm 2009, sử dụng các số 1 – 9. Bảng chữ cái bắt đầu bằng A sẽ được sử dụng từ năm 2010 đến năm 2030.

Chữ số thứ 11 cho bạn biết nhà máy nơi chiếc xe được lắp ráp. Mỗi hãng xe sẽ đặt mã xuất xưởng khác nhau.

Sáu chữ số cuối cùng ở vị trí từ 12 đến 17 là số thứ tự sản xuất của xe.

Danh sách các số từ năm 1981 gồm có: 

1981 => B; 1982 => C; 1983 ​​=> D; 1984 =>E; 1985 => F; 1986 =>G; 1987 => H; 1988 => J; 1989 => K; 1990 =>L; 1991 => M; N => 1992; 1993 => P; 1994 => R, 1995 =>S; 1996 => T; 1997 => V;  1998 =>W;  1999=>X;  2001 =>Y

 2001 =>1; 2002 => 2; 2003 => 3; 2004 =>4; 2005 =>5; 2006 =>6; 2007 => 7; 2008 =>8; 2009 =>9; 2010=> A; 2011 => B; 2012=>C; 2013=>D;  2014 =>E; 2015 => F; 2016 => G;  2017=>H; 2018=> J.

 

cách cà số khung số máy xe ô tô

Tổng kết

Bài viết với những hướng dẫn cách cà số khung số máy xe ô tô gửi tới bạn đọc. Hy vọng bài viết này của acquyxe247.com có ​​thể giúp các bạn biết thêm những kiến thức hữu ích để có thể sử dụng tốt hơn cho “xế cưng” của mình. Và đừng quên theo dõi trang web để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé.

Chat facebook Chat facebook Chat Zalo Chat Zalo